|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn thuần
| [đơn thuần] | | | merely; purely | | | Công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá | | Industrialization is not purely a matter of mechanization | | | Chúng tôi quan hệ với nhau đơn thuần là làm ăn thôi | | Our relationship is purely a business one |
Pure Công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá Industrialization is not purely a matter of mechanization
|
|
|
|